Đa nang buồng trứng
Chuyên khoa | Bệnh phụ khoa |
---|---|
ICD-10 | E28.2 |
Patient UK | Hội chứng buồng trứng đa nang |
OMIM | 184700 |
MeSH | D011085 |
MedlinePlus | 000369 |
ICD-9-CM | 256.4 |
eMedicine | med/2173 ped/2155 radio/565 |
English version Đa nang buồng trứng
Đa nang buồng trứng
Chuyên khoa | Bệnh phụ khoa |
---|---|
ICD-10 | E28.2 |
Patient UK | Hội chứng buồng trứng đa nang |
OMIM | 184700 |
MeSH | D011085 |
MedlinePlus | 000369 |
ICD-9-CM | 256.4 |
eMedicine | med/2173 ped/2155 radio/565 |
Thực đơn
Đa nang buồng trứngLiên quan
Đa Đan Mạch Đan Trường Đa thức Đa dạng sinh học Đa Nhĩ Cổn Đa Minh Nguyễn Văn Mạnh Đan Phượng Đau thần kinh tọa Đa ĐạcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đa nang buồng trứng